Cường độ âm thanh tối đa
|
134 dB
|
Dải tần đáp ứng (-3 dB)
|
42.5Hz – 150Hz
|
Công suất
|
1000W đỉnh điểm, 500W liên tục
|
Trở kháng đầu vào
|
22k (balanced)
|
Gain đầu vào
|
0 to 36 dBu
|
Đường vào
|
+14dBu
|
Đèn LED
|
Đèn báo nguồn điện phía trước (ngắt, màu trắng) Đèn báo nguồn điện phía trước (màu trắng), Bluetooth (Blue), EQ+ (Xanh lá) Preset (xanh lá) Tín hiệu (Xanh lá) Limit (màu Cam)
|
Woofer
|
1 x JBL 618H 457mm (18”) woofer với đường kính 50mm ( 2'')
|
Điểm cắt tần
|
Selectable; 80 Hz, 100 hz, hoặc 120 Hz
|
Vỏ thùng
|
Duraflex bọc gỗ
|
Kích thước (C x R x S)
|
582mm x 668mm x 645mm
|
Trọng lượng
|
35.5 kg
|
EQ
|
3 Parametric EQs + Hi & Lo Shelf
|
Effects
|
DSP Presets
|
Ngõ vào
|
2 x Balanced XLR-1/4” combination inputs
|
Ngõ ra
|
2 x male XLR loop thru out
|
Xem thêm