Main công suất analog chuyên nghiệp 2 kênh dòng MA
Main công suất 2 kênh MA được trang bị hệ thống nén DDT và hệ thống tản nhiệt dựa trên công nghệ của Đức. Mỗi ampli công suất đi kèm với một mạch bảo vệ chuyển đổi tắt tiếng và cũng là mạch bảo vệ khi main quá nhiệt / DC/ đoản mạch/ quá tải.
Kết cấu và thiết kế mạch của dòng MA đã được tối ưu hóa để cung cấp chất lượng tín hiệu hoàn hảo. Main công suất dòng MA đa chức năng có thể khuyếch đại tín hiệu chất lượng cao trên cơ sở ổn định và đáng tin cậy. Dòng sản phẩm MA có thể được coi là một trong những dòng main công suất analog chuyên nghiệp nhất hiện nay.
Main công suất 2 kênh dòng MA có 5 lựa chọn về mức công suất tùy theo nhu cầu sử dụng của khách hàng như sau:
MAIN CÔNG SUẤT MA-2300 (300 Watts/ 1 kênh/ 8 Ohm) 12.245.000 đ
MAIN CÔNG SUẤT MA-2400 (400 Watts/ 1 kênh/ 8 Ohm). 13.898.000 đ
MAIN CÔNG SUẤT MA-2600 (600 Watts/ 1 kênh/ 8 Ohm). 17.736.000 đ
MAIN CÔNG SUẤT MA-2800 (800 Watts/ 1 kênh/ 8 Ohm) 20.976.000 đ
MAIN CÔNG SUẤT MA-21200 (1200 Watts/ 1 kênh/ 8 Ohm). 30.381.000 đ
Ứng dụng
- Sân khấu biểu diễn
- Phòng karaoke
- Phòng hội họp
Model Name : |
MA 2300 |
MA 2400 |
MA 2600 |
MA 2800 |
MA 21200 |
Output Power 1 kHz, < 0.05%THD : |
|
|
|
|
|
8 Ω : |
2x 300 W |
2x 400 W |
2x 600 W |
2x 800 W |
2x 1200 W |
4 Ω : |
2x 450 W |
2x 600 W |
2x 900 W |
2x 1200 W |
2x 1800 W |
2 Ω : |
Inapplicable |
2x 800 W |
2x 1100 W |
2x 1400 W |
2x 2400 W |
16 ΩBridge : |
Inapplicable |
Inapplicable |
Inapplicable |
Inapplicable |
2400 W |
8 ΩBridge : |
700 W |
1000 W |
1800 W |
2000 W |
3600 W |
4 ΩBridge : |
Inapplicable |
1200 W |
2000 W |
2400 W |
4800 W |
Frequency Response(+/- 0.1 dB): |
20 Hz - 20 kHz |
20 Hz - 20 kHz |
20 Hz - 20 kHz |
20 Hz - 20 kHz |
20 Hz - 20 kHz |
Reflex Response(@ 1W 20 Hz - 20 kHz): |
+ 15° |
+ 15° |
+ 15° |
+ 15° |
+ 15° |
THD 1 kHz (20 Hz - 20 kHz): |
≤ 0.05% |
≤ 0.05% |
≤ 0.05% |
≤ 0.05% |
≤ 0.03% |
IMD (SMPTE): |
≤ 0.05% |
≤ 0.05% |
≤ 0.05% |
≤ 0.05% |
≤ 0.01% |
Damping Factor (20 Hz - 500 Hz @ 8 Ω): |
400:1 |
450:1 |
500:1 |
550:1 |
650:1 |
Crosstalk (20 Hz - 20 kHz) |
>75 dB |
>75 dB |
>75 dB |
>75 dB |
>75 dB |
Gain (optional): |
26 / 29 / 32 dB |
26 / 29 / 32 dB |
26 / 29 / 32 dB |
26 / 29 / 32 dB |
26 / 29 / 32 dB |
Sensitivity: |
0.775 / 1.0 / 1.55 V |
0.775 / 1.0 / 1.55 V |
0.775 / 1.0 / 1.55 V |
0.775 / 1.0 / 1.55 V |
0.775 / 1.0 / 1.44 V |
Signal to Noise Ratio: |
103 dB |
105 dB |
105 dB |
106 dB |
106 dB |
Dimensions (W x H x D): |
483 x 88 x 420 mm |
483 x 88 x 420 mm |
483 x 88 x 490 mm |
483 x 88 x 490 mm |
483 x 133 x 500 mm |
Net Weight (Kg): |
17 kg |
18 kg |
23 kg |
25 kg |
40 kg |
Xem thêm