I- Loa F-312I CA SOUND
Thông số kỹ thuật
Cấu trúc Loa full range |
2 đường tiếng, 1 Bass 30 (12”) |
---|---|
Công suất (RMS/Program/Peak |
400W/800W/1600W |
Dải tần đáp ứng |
50Hz - 18kHz |
Trở kháng |
8Ω |
Độ nhạy |
97 db/W/m |
Thùng Loa |
Gỗ MDF, sơn sần |
Củ Loa: - LF (Bass) - HF (Treble) | Nam châm Ferite 190mm Nam châm Ferite 120mm |
Kích thước đóng gói |
350x340x620 mm |
Trọng lượng đóng gói | 13.5 Kg |
II- LOA SUB CASOUND S-318I
Thông số kỹ thuật:
Cấu trúc Loa SUB | 1 đường tiếng, 1 Super Bass 50 (18”) Coil 100mm |
---|---|
Công suất (RMS/Program/Peak) | 900W/1800W/3600W |
Dải tần đáp ứng | 40Hz – 1200Hz |
Trở kháng | 8Ω |
Độ nhạy | 99db/w/m |
Thùng Loa | Ván ép 18mm, Sơn Polyme |
Củ Loa: – LF (Bass) | Nam châm Ferite 220mm |
Kích thước (HxWxD) | 560x600x700 mm |
Trọng lượng | 42K |
III- VANG SỐ PRO-3 CA SOUND
Thông số kỹ thuật:
Cấu trúc Vang số | Mixer số |
---|---|
Điện áp | AC 220V / 50-60Hz |
Đầu vào / Input | Rack AV, Optical |
Đầu ra / Output Channel | Main (L/R) / Center / SUB Suroud (L/R) |
Mức đầu vào tối đa | 1.5V – Music |
Mức đầu ra tối đa | 3V – Mic / Music80 |
Độ nhạy / Sensitivity | Mic – 15mV / Music – 180mV |
Trở kháng đầu vào / Input Impedance | 10K (unbalance) |
Trở kháng đầu ra / Output Impedance | 47K (unbalance) |
Chống hú / Feedback | 5 chế độ chống hú tự động |
Kích thước (Size) (HxWxD) | 1U – 45 x 485 x 200 mm |
Trọng lượng tịnh | 5.5 Kg |
Tổng trọng lượng đóng gói | 6.5 Kg |
IV- Micro SM-800 CA SOUND
Thông số kỹ thuật:
Đặc điểm |
Cho tiếng ca hát nhẹ nhàng trong sáng, Độ chống hú (feedback) tốt, |
---|---|
Băng tần hoạt động |
UHF |
Khoảng cách kênh |
250KHz |
Ổn định tần số |
± 0,005% |
Phạm vi hoạt động |
50m |
Độ lệch đỉnh |
± 45KHz |
Phản ứng âm thanh |
80Hz – 18KHz (± 3dB) |
SNR Toàn diện |
SNR >105 dB |
Biến dạng toàn diện |
≤ 0,5% |
Nhiệt độ hoạt động |
-10oC – 40oC |
Độ nhậy bộ nhận |
– 95 – – 95 DBM |
Hệ số méo tiếng rất thấp |
0.5% hoặc ít hơn |
Độ ồn Tín hiệu |
110 dB hoặc cao hơn |
Truyền tải điện |
3-30 mw |
Điện áp |
100-240 – v 50-60 hz 12 VDC adapter (switch) |
Điện năng tiêu thụ |
10W |
Kích thước (HxWxD) |
1U – 45 x 485 x 160 mm |
V- MAIN AUREC AU 4/800
Thông số kỹ thuật:
Cấu trúc Main Power 4 kênh, Mạch Công suất kiểu Class H, Sử dụng biến áp Xuyến.
Điện áp AC 220V / 50-60Hz
Công suất đầu ra 4 (kênh) x800W / 8Ω, 4 (kênh) x 1200W / 4Ω
1 (kênh) x 1600W / 8Ω / Bridged
Kết nối đầu vào và link Rack Canon đực, cái XLR
Kết nối đầu ra Loa 2 rack Speakon và 2 rack trạm cài
Dải tần đáp ứng 20Hz - 20KHz
Voltage gain 39dB
Kích thước (Size) (HxWxD) 2U - 143 x 483 x 420 mm
Trọng lượng tịnh 20.5 Kg
VI- MAIN AUREC AU 2/650
Thông số kỹ thuật:
Cấu trúc: Main Power 2 kênh
- Mạch Công suất kiểu Class H
- Sử dụng biến áp Xuyến. Điện áp AC 220V / 50-60Hz
- Công suất đầu ra 2 (kênh) x650W / 8Ω, 2 (kênh) x 1000W / 4Ω 1 (kênh) x 1300W / 8Ω / Bridged
- Kết nối đầu vào và link Rack Canon đực, cái XLR
- Kết nối đầu ra Loa 2 rack Speakon và 2 rack trạm cài
- Dải tần đáp ứng 20Hz - 20KHz
- Voltage gain 39dB
- Kích thước (Size) (HxWxD) 2U: - 143 x 483 x 420 mm
- Trọng lượng tịnh: 17 Kg
ĐẶT COMBO NGAY BÂY GIỜ SẼ ĐƯỢC NHIỀU ƯU ĐÃI
HÃY ĐẾN
MINHTRIAUDIOPRO
DÀN ÂM THANH GIA ĐÌNH COMBO 1
19.160.000đ
COMBO 3
36.800.000đ
COMBO 2
36.400.000đ
DÀN KARAOKE CAO CẤP VIP CA 29
29.120.000đ 36.400.000đ
DÀN KARAOKE VIP DJK 26 + Quà Tặng
24.900.000đ 26.600.000đ
DÀN KARAOKE GIA ĐÌNH CAO CẤP VIP CA 82
82.200.000đ 90.600.000đ
DÀN KARAOKE CAO CẤP VIP CA 20
17.900.000đ 20.390.000đ
DÀN ÂM THANH CAO CẤP VIP JBL 55
49.990.000đ 55.600.000đ
DÀN KARAOKE YAMAHA VIP 87
87.200.000đ
DÀN KARAOKE JBL 01
36.200.000đ
DÀN KARAOKE GIA ĐÌNH PRO MT1
9.490.000đ 11.450.000đ
DÀN KARAOKE GIA ĐÌNH GD08
16.000.000đ 20.000.000đ
COMBO MINHTRI1
21.600.000đ
COMBO DÀN KARAOKE MT3
7.830.000đ
COMBO ĐAM MÊ CA HÁT 2
4.712.000đ 5.890.000đ
Xem thêm